Bàn phím:
Từ điển:
 
chuchoter

nội động từ

  • thầm thì
  • (thơ ca) rì rầm
    • Feuilles qui chuchotent: lá rì rầm
  • hót nhè nhẹ
    • Oiseaux qui chuchotent: chim hót nhè nhẹ

phản nghĩa

=Crier, hurler

ngoại động từ

  • nói thầm, nói nhỏ
    • Chuchoter quelques mots à l'oreille de quelqu'un: nói nhỏ vài lời vào tai ai