Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Recontract
reconvene
reconversion
reconvert
reconvey
reconveyance
recooler
recopy
record
record-breaker
record-breaking
record film
record-holder
record-player
recorded delivery
recorder
recording
recordist
recordsman
recork
recount
recoup
recoupment
recourse
recover
recoverable
recovery
recovery room
recreance
recreancy
Recontract
(Econ) Tái khế ước.