Bàn phím:
Từ điển:
 
recompose

ngoại động từ

  • tạo lại; cải tổ lại
  • (ngành in) sắp chữ lại
  • cải tác (thơ, nhạc)
  • làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại