Bàn phím:
Từ điển:
 
recompense /'rekəmpens/

danh từ

  • sự thưởng, sự thưởng phạt
    • as a recompense for someone's trouble: để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
  • sự đền bù, sự bồi thường
  • sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
  • sự chuộc lỗi, sự đền tội

ngoại động từ

  • thưởng, thưởng phạt
  • đền bù, bồi thường
  • báo đáp, báo đền, đền ơn
  • chuộc (lỗi), đền (tội...)