Bàn phím:
Từ điển:
 
recommendation /,rekəmen'deiʃn/

danh từ

  • sự giới thiệu, sự tiến cử
    • to writer in recommendation of someone: viết thư giới thiệu ai
    • letter of recommendation: thư giới thiệu
  • làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt
  • sự khuyên nhủ, sự dặn bảo
  • sự gửi gắm, sự phó thác