Bàn phím:
Từ điển:
 
recommend /,rekə'mend/

ngoại động từ

  • giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
    • can you recommend me a good English dictionary?: anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
  • làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai)
    • her gentleness recommends her: tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
  • khuyên, dặn bảo
    • I recommend you to do what he says: tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
  • gửi gắm, phó thác
    • to recommend something to someone's care: gửi gắm vật gì cho ai trông mom hộ