Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
recoin
recoinage
recollect
recollection
recollective
recolonization
recolonize
recombination
recombine
recommence
recommend
recommendable
recommendation
recommendatory
recommender
recommit
recommitment
recommittal
recompense
recompilation
recompile
recompose
reconcentrate
reconcilability
reconcilable
reconcile
reconcilement
reconciler
reconciliation
reconciliatory
recoin
/'ri:'kɔin/
ngoại động từ
đúc lại (tiền)