Bàn phím:
Từ điển:
 
recognition /,rekəg'niʃn/

danh từ

  • sự công nhận, sự thừa nhận
    • the recognition of a new government: sự công nhận một chính phủ mới
    • to win (receive, meet with) recognition from the public: được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận
  • sự nhận ra
    • to alter something beyond (past) recognition: thay đổi vật gì không còn nhận ra được nữa
    • a smile of recognition: nụ cười chào khi nhận ra ai
recognition
  • (máy tính) sự đoán nhận
  • character r. sự đoán nhận chữ
  • pattern r. sự nhận dạng