Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reclusory
recoal
recoat
recognisability
recognisable
recognisably
recognisance
recognise
recognised
recognition
Recognition lag
recognizability
recognizable
recognizably
recognizance
recognize
recognized
recognizer
recoil
recoiless
recoin
recoinage
recollect
recollection
recollective
recolonization
recolonize
recombination
recombine
recommence
reclusory
danh từ
nhà ẩn sĩ, người ẩn sĩ