Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chryséléphantin
chrysobéryl
chrysocale
chrysolithe
chrysomèle
chrysoprase
chthonien
chuchotement
chuchoter
chuchoterie
chuchotis
chuintant
chuintante
chuintement
chuinter
chute
chuter
chyle
chylifère
chyme
chypriote
ci-après
ci-contre
ci-dessous
ci-dessus
ci-gît
ci-inclus
ci-joint
cibiche
cible
chryséléphantin
tính từ
bằng ngà và vàng
Statue chryséléphantine
:
bức tượng bằng ngà và vàng