Bàn phím:
Từ điển:
 
reckless /'reklis/

tính từ

  • không lo lắng, không để ý tới; coi thường
    • reckless of consequence: không lo tới hậu quả
    • reckless of danger: không để ý tới nguy hiểm
  • thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
    • a reckless decision: một quyết định liều lĩnh