|
recite /ri'sait/
ngoại động từ
- kể lại, thuật lại, kể lể
- to recite one's griefs: kể kể những nỗi đau buồn của mình
- (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
- đọc thuộc lòng (bài học)
nội động từ
- ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
- đọc thuộc lòng
|