Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
recitation
recitative
recite
reciter
reck
reckless
recklessness
reckon
reckonable
reckoner
reckoning
reclaim
reclaimable
reclaimation
réclame
reclassify
recleaning
reclinate
recline
reclothe
recluse
reclusion
reclusive
reclusory
recoal
recoat
recognisability
recognisable
recognisably
recognisance
recitation
/,resi'teiʃn/
danh từ
sự kể lại, sự kể lể
the recitation of one's woes
:
sự kể lể những nỗi khổ
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng