Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reciprocation
reciprocity
recirculation
recision
recital
recitation
recitative
recite
reciter
reck
reckless
recklessness
reckon
reckonable
reckoner
reckoning
reclaim
reclaimable
reclaimation
réclame
reclassify
recleaning
reclinate
recline
reclothe
recluse
reclusion
reclusive
reclusory
recoal
reciprocation
/ri,siprə'keiʃn/
danh từ
sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
(kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
(toán học) sự thay đổi cho nhau