Bàn phím:
Từ điển:
 
reciprocation /ri,siprə'keiʃn/

danh từ

  • sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
  • sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
  • (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
  • (toán học) sự thay đổi cho nhau