|
available /ə'veiləbl/
tính từ
- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
- by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn có
- available finds: vốn sẵn có để dùng
- có thể kiếm được, có thể mua được
- this book is not available: quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
- có hiệu lực, có giá trị
- ticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày
available
- (Tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị
|