Bàn phím:
Từ điển:
 
reciprocal /ri'siprəkəl/

tính từ

  • lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên
    • reciprocal love: tình yêu thương lẫn nhau
    • reciprocal protection: sự bảo vệ lẫn nhau
    • a reciprocal mistake: sự lầm lẫn của cả đôi bên
  • (toán học) đảo, thuận nghịch
    • reciprocal theorem: định lý đảo
    • reciprocal equation: phương trình thuận nghịch

danh từ

  • (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch
    • the reciprocal of 3 is 1/3: số đảo của 3 là 1 roành
Reciprocal
  • (Econ) Số nghịch đảo.
reciprocal
  • đảo nghịch
  • r. of a matrix ma trận nghịch đảo
  • polar r. đối cực