Bàn phím:
Từ điển:
 
recipe /'resipi/

danh từ

  • công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)
  • đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn
  • phương pháp, cách làm (việc gì)