Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
received
receiver
receiver-general
receiver-transmitter
receivership
receiving-order
receiving-set
receiving-station
recency
recense
recension
recent
recently
receptacle
reception
reception-class
reception-committee
reception-order
reception-room
receptionist
receptive
receptivity
receptor
receptrix
recess
recession
recessional
recessionary
Recessionary gap
recessive
received
tính từ
được thừa nhận rộng rãi là đúng