Bàn phím:
Từ điển:
 
accident /'æksidənt/

danh từ

  • sự rủi ro, tai nạn, tai biến
    • without accident: an toàn không xảy ra tai nạn
    • to meet with an accident: gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
  • sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
    • by accident: tình cờ, ngẫu nhiên
  • cái phụ, cái không chủ yếu
  • sự gồ ghề, sự khấp khểnh
  • (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
accident
  • (Tech) hư hỏng, tai nạn
accident
  • sự ngẫu nhiên, trường hợp không may