Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
recalculation
recalesce
recalescence
recalescent
recalibration
recalking
recall
recallable
recant
recantation
recap
recapitulate
recapitulation
recapitulative
recapture
recast
recce
recede
receipt
receipt-book
receipt-stamp
receipter
receivable
receive
received
receiver
receiver-general
receiver-transmitter
receivership
receiving-order
recalculation
danh từ
sự tính toán lại