|
rebellious /ri'beljəs/
tính từ
- nổi loạn, phiến loạn
- chống đối, hay chống đối
- a rebellious act: một hành vi chống đối
- bất trị, khó trị (người, bệnh...)
- my rebellious locks: (thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)
|