Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rebec
rebeck
rebel
rebellion
rebellious
rebellow
rebidding
rebind
rebinding
rebirth
reblossom
reboant
reboisement
reboot
rebore
reborn
rebound
rebroadcast
rebroadcasting
rebuff
rebuild
rebuilding
rebuilt
rebuke
rebuker
rebukingly
reburial
rebury
rebus
rebut
rebec
/'ri:bek/ (rebeck) /'ri:bek/
danh từ
(âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời Trung cổ ở châu Âu)