Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rebarbarize
rebarbative
rebate
rebbe
rebec
rebeck
rebel
rebellion
rebellious
rebellow
rebidding
rebind
rebinding
rebirth
reblossom
reboant
reboisement
reboot
rebore
reborn
rebound
rebroadcast
rebroadcasting
rebuff
rebuild
rebuilding
rebuilt
rebuke
rebuker
rebukingly
rebarbarize
/'ri:'bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/
ngoại động từ
làm trở thành dã man (một dân tộc)
làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)