Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reassess
reassume
reassurance
reassure
reassuring
reattatch
reattempt
reave
reawaken
rebake
reballasting
rebaptise
rebaptism
rebaptize
rebarbarise
rebarbarize
rebarbative
rebate
rebbe
rebec
rebeck
rebel
rebellion
rebellious
rebellow
rebidding
rebind
rebinding
rebirth
reblossom
reassess
/'ri:ə'ses/
ngoại động từ
định giá lại để đánh thuế
định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
đánh thuế lại; phạt lại