Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reasoning
reasonless
reasonnable
reasonning
reassemble
reassert
reassess
reassume
reassurance
reassure
reassuring
reattatch
reattempt
reave
reawaken
rebake
reballasting
rebaptise
rebaptism
rebaptize
rebarbarise
rebarbarize
rebarbative
rebate
rebbe
rebec
rebeck
rebel
rebellion
rebellious
reasoning
/'ri:zniɳ/
danh từ
lý luận, lập luận, lý lẽ
sự tranh luận, sự cãi lý
there is no reasoning with him
:
không nói lý được với hắn ta
tính từ
có lý trí, biết suy luận