Bàn phím:
Từ điển:
 
reasonably

phó từ

  • hợp lý
    • to discuss the matter calmly and reasonably: thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
  • vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá
    • reasonably good/cheap/intelligent: khá tốt/rẻ/thông minh
    • a reasonably-priced book: một quyển sách giá cả phải chăng