Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
realise
realism
realist
realistic
reality
realizability
realizable
realization
realize
really
realm
realness
realpolitik
realty
ream
reamer
reamimate
reamimation
reamrkable
reannex
reap
reaper
reaping
reaping-hook
reaping-machine
reapparel
reappear
reappearance
reapplication
reappoint
realise
ngoại động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
bán được, thu được