Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reafforest
reafforestation
reagency
reagent
Real
Real balance effect
Real cost approach to international trade
Real interest rate.
Real money balances
Real national output
Real prices and real income
Real wages
realgar
realia
realign
realignment
realise
realism
realist
realistic
reality
realizability
realizable
realization
realize
really
realm
realness
realpolitik
realty
reafforest
ngoại động từ
trồng cây gây rừng