Bàn phím:
Từ điển:
 

klok a. (klok|t, -e)

Thông minh, sáng trí, khôn ngoan.
- en meget klok mann
- Han er ikke riktig klok.
Anh ta không được bình thường.
- Av skade blir man klok. Thất bại là mẹ thành công.