Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
re-enjoy
re-enlist
re-enter
re-entrant
re-entry
re-erect
re-establish
re-examination
re-examine
re-exchange
re-export
re-exportation
re-facing
re-fashion
re-fectz
re-form
re-formation
re-fuse
re-imposition
re-join
re-lay
re-let
re-letting
re-migrate
re-paid
re-pay
re-rail
re-read
re-route
re-sort
re-enjoy
ngoại động từ
lại hưởng thụ