Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
re-collect
re-count
re-cover
re-create
re-creation
re-did
re-do
re-done
re-dye
re-echo
re-edify
re-edit
re-educate
re-education
re-elect
re-election
re-eligible
re-embark
re-emerge
re-employ
re-enact
re-enforce
re-engage
re-engine
re-engrave
re-enjoy
re-enlist
re-enter
re-entrant
re-entry
re-collect
/'ri:kə'lekt/
ngoại động từ
thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)
lấy hết (can đảm)
to re-collect oneself
:
tỉnh trí lại