Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
razzmatazz
rc
r&d
R,D and D
rdbms
re
re-
re-apparel
re-argue
re-collect
re-count
re-cover
re-create
re-creation
re-did
re-do
re-done
re-dye
re-echo
re-edify
re-edit
re-educate
re-education
re-elect
re-election
re-eligible
re-embark
re-emerge
re-employ
re-enact
razzmatazz
danh từ
(thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
all the razzmatazz of showbiz
:
tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn