Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
động đậy
động đĩ
động đực
động hình
động học
động mạch
động tác
động tâm
động tiên
động tình
động tĩnh
động tính từ
động từ
động vật
động vật chí
động vật học
động viên
đốp
đốp chát
độp
đốt
đót
đốt cháy
đốt phá
đốt sống
đốt vía
đọt
đột
đột biến
đột khởi
động đậy
Move, stir
Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy
:
Keep still, don't move, I'm going to snap it