Bàn phím:
Từ điển:
 
ravish /'ræviʃ/

ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
  • cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
    • to be ravished from the world by death: bị thần chết cướp đi mất
  • hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)
  • làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích