Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raving
ravioli
ravish
ravisher
ravishing
ravishment
raw
raw-boned
raw-head
rawhide
rawish
rawlplug
Rawlsian justice
rawly
rawness
ray
ray-proof
rayah
rayed
raying
rayon
rayonnant
raze
razoo
razor
razor-back
razor-backed
razor-bill
razor-blade
razor-clam
raving
/'reiviɳ/
danh từ
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối