Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ravenously
ravenousness
raver
ravin
ravine
raving
ravioli
ravish
ravisher
ravishing
ravishment
raw
raw-boned
raw-head
rawhide
rawish
rawlplug
Rawlsian justice
rawly
rawness
ray
ray-proof
rayah
rayed
raying
rayon
rayonnant
raze
razoo
razor
ravenously
phó từ
đói lắm, như thể chết đói
to eat ravenously
:
ăn ngấu nghiến