Bàn phím:
Từ điển:
 
rave /reiv/

danh từ

  • song chắn (thùng xe chở hàng)
  • (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)

danh từ

  • tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
  • (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
  • (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ

động từ

  • nói sảng, mê sảng (người bệnh)
  • nói say sưa; nói như điên như dại
    • to rave with anger: nói giận dữ
    • to rave one's grief: kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
    • to rave oneself hoarse: nói đến khàn cả tiếng
    • to rave about something: nói một cách say sưa về cái gì
  • nổi giận, nổi điên, nổi xung
    • to rave at (against) someone: nổi xung lên với ai
    • to rave agianst one's fate: nguyền rủa số phận
    • to rave and storm: nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
  • nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)
    • the wind is raving: gió gào rít lên
    • the storm raves itself out: cơn bâo đã lắng xuống