Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raut
ravage
rave
ravel
ravelin
raveling
raven
ravening
ravenous
ravenously
ravenousness
raver
ravin
ravine
raving
ravioli
ravish
ravisher
ravishing
ravishment
raw
raw-boned
raw-head
rawhide
rawish
rawlplug
Rawlsian justice
rawly
rawness
ray
raut
/raut/
danh từ ((cũng) route)
(quân sự) lệnh hành quân
column of raut
:
đội hình hành quân
to give the raut
:
ra lệnh hành quân
to get the raut
:
nhận lệnh hành quân