Bàn phím:
Từ điển:
 
ratty

tính từ

  • có nhiều chuột
  • (thuộc) chuột; như chuột
  • phản bội; đê tiện, đáng khinh
  • hay cáu, hay gắt gỏng
  • ọp ẹp, long tay gãy ngõng