Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rattletrap
rattling
ratty
raucous
raunchy
raut
ravage
rave
ravel
ravelin
raveling
raven
ravening
ravenous
ravenously
ravenousness
raver
ravin
ravine
raving
ravioli
ravish
ravisher
ravishing
ravishment
raw
raw-boned
raw-head
rawhide
rawish
rattletrap
danh từ, pl
đồ cà tàng
xe cà tàng xe tồng tộc
những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ
những đồ lặt vặt
cái mồm
người hay nói chuyện huyên thiên
tính từ
cà tàng, cà khổ, tồng tộc