Bàn phím:
Từ điển:
 
rattle-box /'rætlbɔks/ (rattle-bag) /'rætl,bæg/

danh từ

  • cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
  • (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên