Bàn phím:
Từ điển:
 
rattle /rætl/

danh từ

  • cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)
  • (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)
  • (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)
  • tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...)
    • the rattle of shutters: tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch
  • tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo
  • tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle)
  • chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên

nội động từ

  • kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)
    • the windows rattled: cửa sổ lắc lạch cạch
  • chạy râm rầm (xe cộ...)
    • the tram rattled through the streets: xe điện chạy rầm rầm qua phố
  • nói huyên thiên, nói liến láu

ngoại động từ

  • làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch...
    • the wind rattles the shutters: gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch
  • (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)
    • to rattle off one's lesson: đọc bài học một mạch
  • vội thông qua (một dự luật...)
    • to rattle a bill through the House: vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật
  • (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...
    • don't get rattled over it: đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên

Idioms

  1. to rattle up
    • (hàng hải) kéo lên (neo)
    • làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi
  2. to rattle the sabre
    • (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh