Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rat's-tall
ratsbane
ratsnake
rattan
ratteen
ratten
ratter
ratting
rattle
rattle-bag
rattle-bladder
rattle-box
rattle-brain
rattle-brained
rattle-fish
rattle-head
rattle-headed
rattle-pate
rattle-pated
rattler
rattlesnake
rattletrap
rattling
ratty
raucous
raunchy
raut
ravage
rave
ravel
rat's-tall
/'rætsteil/
danh từ
đuôi chuột
vật giống đuôi chuột
(kỹ thuật) giũa tròn nh