Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Rationing
ratite
ratlin
ratline
ratling
ratoon
rat's-tail
rat's-tall
ratsbane
ratsnake
rattan
ratteen
ratten
ratter
ratting
rattle
rattle-bag
rattle-bladder
rattle-box
rattle-brain
rattle-brained
rattle-fish
rattle-head
rattle-headed
rattle-pate
rattle-pated
rattler
rattlesnake
rattletrap
rattling
Rationing
(Econ) Chia khẩu phần.
rationing
danh từ
chế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối
The Government may have to introduce petrol rationing
:
có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng