Bàn phím:
Từ điển:
 
Rationing
  • (Econ) Chia khẩu phần.
rationing

danh từ

  • chế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối
    • The Government may have to introduce petrol rationing: có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng