Bàn phím:
Từ điển:
 
rational /'ræʃənl/

tính từ

  • có lý trí, dựa trên lý trí
    • a rational being: một sinh vật có lý trí
    • to be quite rational: hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
    • a confidence: một sự tin tưởng dựa trên lý trí
  • có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
    • a rational explanation: một lời giải thích có lý
  • (toán học) hữu tỷ
    • rational algebratic fraction: phân thức đại số hữu tỷ

Idioms

  1. a rational dress
    • quần đàn bà bó ở đầu gối
rational
  • hữu tỷ, hợp lý