Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ratio-test
ratiocinate
ratiocination
ratiocinative
ration
ration-book
ration-card
rational
Rational expectations
Rational lags
rationale
rationalism
rationalist
rationalistic
rationality
rationalization
rationalize
rationals
rationalty
Rationing
ratite
ratlin
ratline
ratling
ratoon
rat's-tail
rat's-tall
ratsbane
ratsnake
rattan
ratio-test
phép kiểm định theo tỷ số