Bàn phím:
Từ điển:
 

klikk s.m. (klikk|en, -er, -ene)

Nhóm, toán người.

- å tilhøre en klikk

- klima s.n. (klimaet)

1. Khí hậu, thời tiết, phong thổ.
- Bergen har et fuktig klima.

- klimatisk a. Thuộc về khí hậu, phong thổ.

2. Hoàn cảnh, tình trạng.

- Det er et hardt klima i den bransjen.