Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rat-tat
rat-trap
ratability
ratable
ratafee
ratafia
ratal
ratan
rataplan
ratatat
ratatouille
ratbag
ratch
ratchet
ratchet-and-fawl
Ratchet effect
ratchet-wheel
rate
Rate capping
rate-factor
rate-fish
rate-gen
Rate of commodity
Rate of interest
Rate of return
Rate of return on investment
Rate of time preference
Rate support grant
rateable
Rateable value
rat-tat